Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
attaché case




attaché+case
[ə'tæ∫ikeis]
danh từ
cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)


/ə'tæʃikeis/

danh từ
cặp da (đựng giấy má, tài liệu...)

Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.